Có 2 kết quả:

餐巾紙 cān jīn zhǐ ㄘㄢ ㄐㄧㄣ ㄓˇ餐巾纸 cān jīn zhǐ ㄘㄢ ㄐㄧㄣ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) paper napkin
(2) serviette

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paper napkin
(2) serviette

Bình luận 0